Có 2 kết quả:

自備 zì bèi ㄗˋ ㄅㄟˋ自备 zì bèi ㄗˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide one's own...
(2) own
(3) self-provided
(4) self-contained

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide one's own...
(2) own
(3) self-provided
(4) self-contained

Bình luận 0