Có 2 kết quả:
自備 zì bèi ㄗˋ ㄅㄟˋ • 自备 zì bèi ㄗˋ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide one's own...
(2) own
(3) self-provided
(4) self-contained
(2) own
(3) self-provided
(4) self-contained
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide one's own...
(2) own
(3) self-provided
(4) self-contained
(2) own
(3) self-provided
(4) self-contained
Bình luận 0